Môi trường TSI (Triple Sugar Iron Agar) là một môi trường vi sinh dùng để phân biệt vi khuẩn đường ruột (Enterobacteriaceae) dựa trên khả năng lên men đường và sinh H₂S (hydro sulfide).
🔬 1. Thành phần chính của TSI
Môi trường TSI chứa:
- 3 loại đường:
- Glucose (0,1%)
- Lactose (1%)
- Sucrose (1%)
- Chất chỉ thị pH: Phenol red
- Màu đỏ → pH trung tính hoặc kiềm
- Màu vàng → pH acid (có quá trình lên men)
- Chất phát hiện H₂S: Natri thiosulfate và muối sắt (FeSO₄)
- Tạo kết tủa đen khi sinh H₂S
- Pepton: Nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn
- Agar: Tạo dạng nghiêng có cả phần thạch nghiêng (slant) và đáy sâu (butt)
⚙️ 2. Nguyên lý hoạt động
a. Lên men đường
- Khi vi khuẩn được cấy và ủ ở 35–37°C trong 18–24 giờ:
- Glucose được tiêu thụ đầu tiên (do nồng độ thấp).
→ Cả slant và butt đều vàng (acid/acid) lúc đầu. - Sau khi glucose hết, nếu vi khuẩn không lên men lactose/sucrose, chúng sẽ sử dụng pepton ở phần slant, tạo môi trường kiềm (đỏ).
→ Kết quả: Slant đỏ / Butt vàng (K/A) → Chỉ lên men glucose. - Nếu vi khuẩn lên men lactose và/hoặc sucrose, lượng acid tạo ra đủ duy trì màu vàng cả slant và butt (A/A).
- Nếu không lên men bất kỳ đường nào, vi khuẩn chỉ dùng pepton, tạo môi trường kiềm (đỏ cả hai phần – K/K).
- Glucose được tiêu thụ đầu tiên (do nồng độ thấp).
b. Sinh khí (Gas production)
- Nếu quá trình lên men tạo khí (CO₂, H₂):
→ Thấy có bọt khí, nứt, hoặc nâng thạch ở đáy ống.
c. Sinh H₂S
- Một số vi khuẩn (như Salmonella, Proteus) phân giải thiosulfate → H₂S.
- H₂S phản ứng với muối sắt → tạo kết tủa đen (FeS) ở butt.
- Do kết tủa đen thường che lấp màu vàng, nên nếu có H₂S, ta giả định butt là acid (A).
🧪 3. Kết quả điển hình
| Kết quả | Diễn giải | Ví dụ |
| A/A, có khí, không H₂S | Lên men glucose, lactose/sucrose | E. coli |
| K/A, có H₂S | Lên men glucose, sinh H₂S | Salmonella spp. |
| K/A, không H₂S | Lên men glucose, không sinh H₂S | Shigella spp. |
| K/K | Không lên men đường | Pseudomonas aeruginosa |
| A/A, có H₂S | Lên men lactose/sucrose, sinh H₂S | Citrobacter freundii |

