Dư lượng kháng sinh trong thực phẩm gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng. Nhóm kháng sinh phổ rộng Nitrofuran (Furaltadone, Furazolidone, Nitrofurantoin và Nitrofurazone) thường được sử dụng trên động vật nuôi lấy thực phẩm. Do khả năng gây hại cho sức khỏe con người, đặc biệt là tính gây ung thư, các loại kháng sinh này đã bị cấm sử dụng trong chăn nuôi ở nhiều quốc gia, bao gồm Mỹ, Canada và Liên minh Châu Âu (EU). Các quốc gia này cũng đã áp đặt lệnh cấm đối với tất cả các thực phẩm nhập khẩu có chứa dư lượng Nitrofuran.
Việc giám sát nguồn nước và các sản phẩm thực phẩm như thịt để phát hiện dư lượng kháng sinh là cần thiết nhằm đảm bảo rằng các hợp chất này không bị lạm dụng và không gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và động vật.
Việc phát hiện trực tiếp Nitrofuran gặp nhiều thách thức do các loại thuốc này bị chuyển hóa nhanh chóng sau khi được hấp thụ vào cơ thể. Tuy nhiên, các chất chuyển hóa liên kết với protein được hình thành lại tồn tại lâu dài trong mô ăn được sau khi điều trị. AMOZ (3-amino-5-morpholino-methyl-2-oxazolidinone), chất chuyển hóa từ Furaltadone, không bị phân hủy bởi các kỹ thuật nấu ăn thông thường và có thể được giải phóng khỏi mô trong điều kiện axit nhẹ, khiến nó trở thành chỉ thị lý tưởng để giám sát và phát hiện trong mô ăn được.
AMOZ FAST ELISA Ordering Information
Cat Code. | Method | Assay Time | Limit of Detection (LoD) | Cross Reactivity |
BXEFB42A | ELISA 96T | 45mins | Fish/ Shrimp: 0.08ppb Aqueous Buffer: 0.08ppb Meat Tissue: 0.16ppb Honey I: 0.1ppb Honey II: 0.1ppb | 2.NP.AOZ 100% |
Dư lượng kháng sinh trong thực phẩm gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng. Nhóm kháng sinh phổ rộng Nitrofuran (Furaltadone, Furazolidone, Nitrofurantoin và Nitrofurazone) thường được sử dụng trên động vật nuôi lấy thực phẩm. Do khả năng gây hại cho sức khỏe con người, đặc biệt là tính gây ung thư, các loại kháng sinh này đã bị cấm sử dụng trong chăn nuôi ở nhiều quốc gia, bao gồm Mỹ, Canada và Liên minh Châu Âu (EU). Các quốc gia này cũng đã áp đặt lệnh cấm đối với tất cả các thực phẩm nhập khẩu có chứa dư lượng Nitrofuran.
Việc giám sát nguồn nước và các sản phẩm thực phẩm như thịt để phát hiện dư lượng kháng sinh là cần thiết nhằm đảm bảo rằng các hợp chất này không bị lạm dụng và không gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và động vật.
Việc phát hiện trực tiếp Nitrofuran gặp nhiều thách thức do các loại thuốc này bị chuyển hóa nhanh chóng sau khi được hấp thụ vào cơ thể. Tuy nhiên, các chất chuyển hóa liên kết với protein được hình thành lại tồn tại lâu dài trong mô ăn được sau khi điều trị. AOZ (3-amino-2-oxazolidinone), chất chuyển hóa từ Furazolidone, không bị phân hủy bởi các kỹ thuật nấu ăn thông thường và có thể được giải phóng khỏi mô trong điều kiện axit nhẹ, khiến nó trở thành chỉ thị lý tưởng để giám sát và phát hiện trong mô ăn được.
AOZ FAST ELISA Ordering Information
Cat Code. | Method | Assay Time | Limit of Detection (LoD) | Cross Reactivity |
BXEFB41A | ELISA 96T | 45mins | Fish/ Shrimp: 0.06ppb Aqueous Buffer: 0.05ppb Meat: 0.05pb Honey I: 0.1ppb Honey II: 0.3ppb | 2.NP.AOZ 100% |
Chloramphenicol là một loại kháng sinh phổ rộng, chủ yếu có hoạt tính đối với các vi khuẩn gram âm gây bệnh chính xuất hiện ở nhiều loại động vật nuôi . Chloramphenicol là một loại kháng sinh không được phép sử dụng trên động vật nuôi trong Liên minh Châu Âu. Dư lượng kháng sinh như chloramphenicol trong thực phẩm gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng do nguy cơ thiếu máu bất sản. Do rủi ro này, việc sử dụng chloramphenicol trên động vật nuôi bị cấm ở nhiều quốc gia trên thế giới, với giới hạn dung nạp bằng không. Vì vậy, việc giám sát sự có mặt của loại thuốc này trong các sản phẩm thực phẩm như thịt, sữa, mật ong và hải sản là rất cần thiết.
Chloramphenicol FAST ELISA Ordering Information
Cat Code. | Method | Assay Time | Limit of Detection (LoD) | Cross Reactivity |
BXEFB03A | ELISA 96T | 45mins | Shrimp/Prawn: 0.025ppb Urine: 0.1ppb Milk: 0.1ppb Honey: 0.05ppb Tissue: 0.1ppb Feed: 0.1ppb Egg: 0.1ppb Serum: 0.2ppb | Chloramphenicol 100%; Chloramphenicol Glucuronide >100% |