PHƯƠNG PHÁP KIỂM NGHIỆM MYCOPLASMA
(Theo tiêu chuẩn ISO 22119:2011, USP <63>, EP 2.6.7)
1. Giới thiệu về Mycoplasma
Mycoplasma là nhóm vi khuẩn không có thành tế bào, thuộc lớp Mollicutes. Chúng có kích thước nhỏ (0,2 – 0,8 µm) và có khả năng lây nhiễm rộng trong tế bào động vật, thực vật và vi sinh vật.
Một số loài Mycoplasma quan trọng:
- Mycoplasma pneumoniae – Gây viêm phổi không điển hình
- Mycoplasma hominis, Mycoplasma genitalium – Gây nhiễm trùng tiết niệu, sinh dục
- Mycoplasma gallisepticum, Mycoplasma synoviae – Gây bệnh ở gia cầm
- Mycoplasma orale, Mycoplasma fermentans – Gây nhiễm trong phòng thí nghiệm
2. Tiêu chuẩn áp dụng
- ISO 22119:2011 – Phát hiện và định lượng Mycoplasma trong thực phẩm
- USP <63> & EP 2.6.7 – Kiểm tra Mycoplasma trong sản phẩm sinh học (vắc-xin, tế bào nuôi cấy, dược phẩm)
- ISO 14698 – Kiểm soát vi sinh vật trong môi trường sản xuất
3. Nguyên tắc phương pháp
Có ba phương pháp chính để kiểm nghiệm Mycoplasma:
- Nuôi cấy trên môi trường đặc trưng – Xác định sự phát triển của Mycoplasma
- Phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction) – Xác định DNA đặc hiệu của Mycoplasma
- Phương pháp nhuộm huỳnh quang (DAPI, Hoechst) – Kiểm tra trực tiếp dưới kính hiển vi
4. Dụng cụ và hóa chất
4.1. Dụng cụ
- Tủ ấm CO₂ (37°C, 5% CO₂)
- Kính hiển vi huỳnh quang
- Máy PCR (nếu dùng phương pháp PCR)
4.2. Môi trường nuôi cấy
- Mycoplasma Broth (MB) & Mycoplasma Agar (MA) – Dùng để làm giàu và phân lập
- SP4 Medium – Dành riêng cho Mycoplasma pneumoniae
- Hayflick Agar – Dùng cho Mycoplasma gallisepticum
- Indicator Medium – Kiểm tra sự thay đổi pH do Mycoplasma phát triển
5. Quy trình kiểm nghiệm
5.1. Phương pháp nuôi cấy trên môi trường đặc trưng
Bước 1: Chuẩn bị mẫu
- Đối với tế bào nuôi cấy: Ly tâm 10 mL môi trường nuôi cấy, thu lấy dịch nổi
- Đối với thực phẩm/dược phẩm: Hòa mẫu với môi trường MB
Bước 2: Cấy mẫu vào môi trường đặc trưng
- Cấy 0,1 mL mẫu vào Mycoplasma Broth (MB)
- Ủ ở 37°C trong 5 – 7 ngày
- Nếu có đục nhẹ, cấy tiếp lên Mycoplasma Agar (MA)
- Ủ hiếu khí (hoặc có 5% CO₂) ở 37°C trong 5 – 7 ngày
Bước 3: Kiểm tra khuẩn lạc đặc trưng
- Khuẩn lạc Mycoplasma có hình “trứng rán” (fried-egg colonies)
- Không có thành tế bào, phát triển chậm
5.2. Phương pháp PCR phát hiện Mycoplasma
- Chiết xuất DNA từ mẫu tế bào hoặc thực phẩm
- Khuếch đại vùng gen 16S rRNA đặc hiệu của Mycoplasma
- Điện di sản phẩm PCR trên gel agarose
- So sánh với mẫu đối chứng dương tính và âm tính
📌 Ưu điểm: Phát hiện nhanh, nhạy, không cần nuôi cấy lâu dài
5.3. Phương pháp nhuộm huỳnh quang (DAPI, Hoechst)
- Cố định tế bào trên lam kính
- Nhuộm bằng DAPI hoặc Hoechst để đánh dấu DNA của Mycoplasma
- Quan sát dưới kính hiển vi huỳnh quang
📌 Ưu điểm: Phát hiện trực tiếp, không cần nuôi cấy
6. Giới hạn kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn
Mẫu kiểm nghiệm | Giới hạn Mycoplasma |
---|---|
Vắc-xin, thuốc sinh học | Không có (0 CFU/mL) |
Tế bào nuôi cấy | Không có (0 CFU/mL) |
Thực phẩm chế biến | < 10² CFU/g |
7. Ứng dụng
- Kiểm soát chất lượng vắc-xin, thuốc sinh học
- Giám sát tế bào nuôi cấy trong nghiên cứu sinh học
- Phát hiện Mycoplasma trong thực phẩm, nước uống