Chỉ tiêu | Nền mẫu | Giới hạn định lượng/ phạm vi đo | Kỹ thuật/ Phương pháp phân tích |
Phát hiện Shigella spp. /Detection of Shigella spp | Nước uống, nước sinh hoạt, nước sản xuất và chế biến, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải, nước đá vảy /Drinking water, domestic water, processing water, water on fisheries cultivated area, waste water and ice water | 3 CFU/ 100 m | SMEWW 9276: 2023 |
Phát hiện Shigella spp. /Detection of Shigella spp. | Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản(3) Animal feed and aqua feed | 5 CFU/25g (25mL) | ISO 21567: 2004 |
Phát hiện Shigella spp. /Detection of Shigella spp. | Thực phẩm(3),(4) Food | 5 CFU/25g (25mL) | ISO 21567: 2004 |
QUY TRÌNH KIỂM NGHIỆM SHIGELLA
(Theo tiêu chuẩn ISO 21567:2004, FDA BAM Chapter 6, USP <62>, AOAC 989.14)
1. Giới thiệu về Shigella
Shigella là vi khuẩn Gram âm, thuộc họ Enterobacteriaceae, gây bệnh lỵ trực khuẩn ở người. Vi khuẩn này lây lan qua thực phẩm, nước uống bị ô nhiễm và tiếp xúc trực tiếp.
Các loài Shigella quan trọng gồm:
- Shigella dysenteriae – Gây dịch lỵ nặng
- Shigella flexneri – Phổ biến ở các nước đang phát triển
- Shigella boydii – Hiếm gặp
- Shigella sonnei – Phổ biến ở các nước phát triển
2. Tiêu chuẩn áp dụng
- ISO 21567:2004 – Phương pháp phát hiện Shigella trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
- FDA BAM Chapter 6 – Phương pháp kiểm nghiệm Shigella trong thực phẩm
- USP <62> & AOAC 989.14 – Kiểm tra Shigella trong dược phẩm và mỹ phẩm
3. Nguyên tắc phương pháp
Có ba phương pháp chính để kiểm nghiệm Shigella:
- Nuôi cấy trên môi trường đặc trưng – Phát hiện sự có mặt của vi khuẩn
- Xác định sinh hóa và huyết thanh học – Định danh Shigella
- Phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction) – Xác nhận nhanh sự có mặt của vi khuẩn
4. Dụng cụ và hóa chất
4.1. Dụng cụ
- Tủ ấm hiếu khí (37°C ± 1°C)
- Tủ an toàn sinh học cấp II
- Pipet vô trùng, đĩa petri, que cấy, máy vortex
4.2. Môi trường nuôi cấy
- Buffered Peptone Water (BPW) – Môi trường tiền tăng sinh
- Selenite Broth, GN Broth (Gram-Negative Broth) – Môi trường giàu chọn lọc
- XLD Agar (Xylose Lysine Deoxycholate Agar) – Phân lập Shigella
- Hektoen Enteric (HE) Agar – Môi trường chọn lọc
- MacConkey Agar – Kiểm tra vi khuẩn đường ruột
5. Quy trình kiểm nghiệm
5.1. Phát hiện Shigella bằng nuôi cấy
Bước 1: Chuẩn bị mẫu
- Mẫu thực phẩm: Cân 25g mẫu, pha loãng với 225mL BPW
- Mẫu nước: Lọc 100mL qua màng lọc 0.45 µm
- Mẫu bệnh phẩm: Phân, dịch hậu môn
Bước 2: Tiền tăng sinh và giàu chọn lọc
- Ủ BPW ở 37°C trong 18 – 24 giờ
- Cấy vào Selenite Broth hoặc GN Broth, ủ tiếp 37°C trong 24 giờ
Bước 3: Cấy lên môi trường chọn lọc
- Cấy vạch trên XLD Agar, HE Agar, MacConkey Agar
- Ủ 37°C trong 18 – 24 giờ
Bước 4: Kiểm tra khuẩn lạc đặc trưng
- Trên XLD Agar: Khuẩn lạc không lên men xylose, màu đỏ hồng
- Trên HE Agar: Khuẩn lạc xanh lục (không sinh H₂S)
- Trên MacConkey Agar: Khuẩn lạc không lên men lactose (màu nhạt)
📌 Ưu điểm: Tiêu chuẩn quốc tế, độ chính xác cao
5.2. Xác định sinh hóa và huyết thanh học
Bước 1: Kiểm tra sinh hóa
- TSI (Triple Sugar Iron Agar): Shigella không sinh H₂S, không lên men lactose
- Urease test: Âm tính
- Indole test: Dương tính với S. flexneri
- Motility test: Shigella không di động
Bước 2: Xác định huyết thanh học
- Sử dụng kháng huyết thanh đặc hiệu để xác định loài Shigella
📌 Ưu điểm: Xác định chính xác loài Shigella
5.3. Phương pháp PCR phát hiện Shigella
- Chiết xuất DNA từ mẫu thực phẩm, nước hoặc bệnh phẩm
- Khuếch đại gen ipaH đặc hiệu cho Shigella
- Điện di sản phẩm PCR trên gel agarose
- So sánh với mẫu đối chứng dương tính và âm tính
📌 Ưu điểm: Phát hiện nhanh trong 24 – 48 giờ
6. Giới hạn kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn
Mẫu kiểm nghiệm | Giới hạn Shigella |
---|---|
Nước uống | Không có (0 CFU/100mL) |
Mỹ phẩm | Không có (0 CFU/g) |
Dược phẩm | Không có (0 CFU/mL) |
Thực phẩm chế biến | Không có (0 CFU/g) |
7. Ứng dụng
- Kiểm tra thực phẩm, nước uống để phòng ngừa dịch bệnh
- Chẩn đoán nhiễm trùng đường ruột do Shigella
- Đảm bảo an toàn vi sinh trong dược phẩm, mỹ phẩm