SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH DẤU HUỲNH QUANG GLO GERM KHẢO SÁT HIỆU QUẢ CÔNG TÁC LÀM SẠCH CÁC VỊ TRÍ TIẾP XÚC THƯỜNG XUYÊN TẠI BỆNH VIỆN
1. Đặt vấn đề
Vệ sinh môi trường đóng vai trò quan trọng trong công tác kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện. Các bề mặt tiếp xúc thường xuyên (high-touch surfaces) như tay nắm cửa, công tắc đèn, bàn đầu giường, thanh chắn giường, tay cầm thiết bị y tế… là nơi có nguy cơ cao tồn lưu vi sinh vật gây bệnh.
Nhiều nghiên cứu quốc tế cho thấy, tỷ lệ các bề mặt này không được làm sạch đúng quy trình thường dao động từ 40–60%.
Do đó, cần có các phương pháp đánh giá khách quan và định lượng để xác định hiệu quả làm sạch thực tế, phục vụ cải tiến chất lượng vệ sinh môi trường. Phương pháp đánh dấu huỳnh quang được xem là công cụ hiệu quả, cho phép đánh giá mức độ làm sạch vật lý một cách nhanh chóng, trực quan và đáng tin cậy.
2. Mục tiêu nghiên cứu
Đánh giá hiệu quả công tác làm sạch các vị trí tiếp xúc thường xuyên tại bệnh viện bằng phương pháp đánh dấu huỳnh quang, nhằm:
- Xác định tỷ lệ bề mặt được làm sạch đúng quy trình.
- Phát hiện các vị trí hoặc khu vực có tỷ lệ làm sạch thấp.
- Đề xuất các biện pháp cải tiến và đào tạo nhân viên vệ sinh.
3. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu
3.1. Đối tượng nghiên cứu
Các bề mặt tiếp xúc thường xuyên tại:
- Phòng bệnh nội trú,
- Khu vực hồi sức,
- Khoa khám bệnh,
- Và khu hành chính (nếu có).
3.2. Thời gian và địa điểm
Khảo sát tiến hành tại [Tên bệnh viện], trong thời gian từ [ngày/tháng/năm] đến [ngày/tháng/năm].
3.3. Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế: Mô tả cắt ngang.
- Công cụ: Gel huỳnh quang Glo Germ™ (USA) – loại gel trong suốt, khô nhanh, không gây mùi, quan sát bằng đèn UV.
- Quy trình thực hiện:
- Lựa chọn [số lượng] vị trí tiếp xúc thường xuyên trong mỗi khoa/phòng.
- Trước khi làm sạch, bôi một lượng nhỏ gel huỳnh quang lên từng vị trí (khoảng bằng đầu tăm).
- Ghi mã số, vị trí và thời gian bôi.
- Sau khi nhân viên vệ sinh hoàn tất công việc (theo quy trình thường quy), kiểm tra lại các vị trí dưới đèn UV 365 nm.
- Ghi nhận kết quả:
- Sạch hoàn toàn (đạt): Dấu huỳnh quang biến mất hoàn toàn.
- Còn dấu một phần (không đạt): Dấu mờ, còn sót lại.
- Không bị chạm tới (không đạt): Dấu còn nguyên vẹn.
- Tính tỷ lệ bề mặt đạt yêu cầu làm sạch.
3.4. Phân tích dữ liệu
- Nhập dữ liệu và phân tích thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn).
- So sánh kết quả giữa các khu vực/khoa bằng phép kiểm Chi-square.
- Dữ liệu được trình bày bằng biểu đồ và bảng tổng hợp.
4. Kết quả dự kiến / minh họa
Khu vực khảo sát | Số vị trí quan sát | Số vị trí đạt | Tỷ lệ đạt (%) |
Khoa nội tổng hợp | 50 | 36 | 72% |
Khoa hồi sức | 40 | 28 | 70% |
Khoa khám bệnh | 30 | 18 | 60% |
Tổng cộng | 120 | 82 | 68,3% |
- Biểu đồ 1: Tỷ lệ đạt hiệu quả làm sạch theo khoa/phòng.
- Nhận xét: Tỷ lệ làm sạch còn thấp ở các vị trí như tay nắm cửa phòng bệnh, nút điều khiển giường và công tắc đèn.
5. Bàn luận
Kết quả cho thấy tỷ lệ làm sạch đạt yêu cầu chỉ khoảng 65–75%, tương tự kết quả từ các nghiên cứu quốc tế (Anderson et al., 2013; Carling et al., 2008).
Một số nguyên nhân có thể bao gồm:
- Nhân viên chưa được đào tạo định kỳ về tầm quan trọng của làm sạch từng bề mặt.
- Thời gian làm sạch giới hạn hoặc khối lượng công việc cao.
- Thiếu giám sát và phản hồi trực tiếp sau mỗi ca.
Việc sử dụng chất đánh dấu huỳnh quang cho phép đánh giá khách quan, dễ hiểu, tạo tác động trực quan và có giá trị cao trong đào tạo, cải tiến quy trình.
Tuy nhiên, phương pháp này chỉ đánh giá mức độ làm sạch cơ học, không phản ánh khả năng khử khuẩn. Do đó, cần kết hợp với phân tích ATP hoặc cấy vi sinh môi trường trong các đợt kiểm tra toàn diện.
6. Kết luận
Phương pháp đánh dấu huỳnh quang là một công cụ đơn giản, hiệu quả và có tính giáo dục cao trong giám sát vệ sinh bệnh viện.
Kết quả khảo sát giúp xác định các vị trí làm sạch chưa đạt, từ đó đề xuất các biện pháp đào tạo và cải tiến quy trình nhằm nâng cao chất lượng vệ sinh môi trường và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện.
7. Kiến nghị
- Thực hiện đánh giá định kỳ bằng huỳnh quang (hàng quý hoặc sau các đợt đào tạo).
- Kết hợp phương pháp huỳnh quang với ATP test hoặc vi sinh bề mặt để có đánh giá toàn diện.
- Tổ chức các buổi phản hồi trực quan cho nhân viên vệ sinh để tăng nhận thức và trách nhiệm.
- Lưu trữ kết quả làm dữ liệu cải tiến chất lượng theo tiêu chí Bộ Y tế (QĐ 3916/QĐ-BYT, 2017).