KẾ HOẠCH GIÁM SÁT VỆ SINH MÔI TRƯỜNG BỀ MẶT BỆNH VIỆN BẰNG GLO GERM
1. Mục tiêu
- Đánh giá hiệu quả công tác vệ sinh môi trường bề mặt trong bệnh viện.
- Xác định những vị trí nguy cơ cao thường bị bỏ sót trong quá trình làm sạch.
- Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành vệ sinh của nhân viên.
- Góp phần giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện (HAI).
2. Đối tượng giám sát
- Các bề mặt tiếp xúc thường xuyên (“high-touch surfaces”):
- Tay nắm cửa, công tắc điện, giường bệnh, thành giường, bàn làm việc, bàn đặt dụng cụ y tế, điện thoại nội bộ, vòi nước, bồn rửa tay…
- Khu vực áp dụng:
- Phòng bệnh, phòng mổ, phòng thủ thuật, khu ICU, hành lang, nhà vệ sinh bệnh nhân và nhân viên.
3. Phương tiện và dụng cụ
- Dung dịch/bột/gel Glo Germ.
- Đèn UV (365 nm) để kiểm tra phát quang.
- Găng tay, khẩu trang, vật tư phòng hộ cá nhân.
- Phiếu ghi nhận kết quả.
4. Quy trình thực hiện
Bước | Nội dung | Người thực hiện |
1 | Chọn khu vực và vị trí cần kiểm tra | Nhóm KSNK |
2 | Đánh dấu bằng Glo Germ lên bề mặt (lượng nhỏ, khó nhìn thấy dưới ánh sáng thường) | Nhóm KSNK |
3 | Tiến hành vệ sinh theo quy trình chuẩn | Nhân viên vệ sinh |
4 | Sau khi vệ sinh xong, chiếu đèn UV kiểm tra vết Glo Germ | Nhóm KSNK |
5 | Ghi nhận kết quả: Đạt/Không đạt | Nhóm KSNK |
6 | Phản hồi trực tiếp, đào tạo lại (nếu cần) | Nhóm KSNK |
5. Tiêu chí đánh giá
- Đạt: không còn vết phát quang Glo Germ trên bề mặt sau khi vệ sinh.
- Không đạt: còn vết phát quang Glo Germ → bề mặt chưa được làm sạch đúng quy trình.
6. Báo cáo kết quả
Ví dụ báo cáo một đợt kiểm tra:
Khu vực | Số vị trí kiểm tra | Đạt | Không đạt | Tỷ lệ đạt (%) |
Phòng bệnh | 30 | 24 | 6 | 80% |
ICU | 20 | 15 | 5 | 75% |
Nhà vệ sinh | 10 | 7 | 3 | 70% |
Tổng | 60 | 46 | 14 | 76,7% |
7. Ứng dụng và cải tiến
- Sử dụng kết quả để điều chỉnh quy trình vệ sinh.
- Huấn luyện trực quan cho nhân viên vệ sinh bằng hình ảnh dưới đèn UV.
- Tổ chức đánh giá định kỳ (hàng tháng/quý).
- Kết hợp với các phương pháp khác (ATP bioluminescence, cấy vi sinh) nếu cần độ chính xác cao.