Modified Charcoal Cefoperazone Deoxycholate Agar (mCCDA)

Modified Charcoal Cefoperazone Deoxycholate Agar (mCCDA)môi trường chọn lọc chuyên biệt dùng để phân lập và phát hiện vi khuẩn Campylobacter jejuni, Campylobacter coli từ các mẫu thực phẩm, nước, phân, hoặc mẫu môi trường.

Đây là một trong những môi trường tiêu chuẩn được khuyến nghị trong:

  • ISO 10272-1:2017Microbiology of the food chain — Detection and enumeration of Campylobacter spp.
  • TCVN 7928-1:2008Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi — Phát hiện Campylobacter spp.

🔬 1. Mục đích

mCCDA được thiết kế để:

  • Khuyến khích sự phát triển của Campylobacter spp.
  • Ức chế các vi sinh vật không mong muốn như Escherichia coli, Proteus, Enterobacter, Pseudomonas, Bacillus, Enterococcus, v.v.

⚙️ 2. Nguyên lý hoạt động

Môi trường mCCDA dựa trên 3 cơ chế chính:

a. Thành phần cơ bản

Thành phầnVai trò
Charcoal (than hoạt tính)Hấp thụ các chất độc, peroxit, và acid béo — giúp Campylobacter dễ phát triển.
Casein, Meat extract, Yeast extractCung cấp acid amin, nitơ, vitamin và khoáng.
Sodium deoxycholate (muối mật)Ức chế vi khuẩn Gram dương và phần lớn vi khuẩn đường ruột khác.
CefoperazoneKháng sinh ức chế mạnh các vi khuẩn Gram âm cạnh tranh.
AgarChất đông rắn, tạo bề mặt nuôi cấy.

b. Cơ chế chọn lọc

  • Cefoperazone ức chế các loài Enterobacteriaceae, Pseudomonas, Staphylococcus
  • Deoxycholate ngăn chặn Gram dươngEnterococcus.
  • Charcoal giúp trung hòa độc tố và duy trì điều kiện khử (microaerophilic) thuận lợi cho Campylobacter.

c. Điều kiện nuôi cấy

  • Cấy mẫu sau khi tăng sinh trong Bolton broth hoặc Preston broth.
  • Ủ ở 42°C ± 1°C trong 48 ± 4 giờ.
  • Môi trường khí: microaerophilic (5% O₂, 10% CO₂, 85% N₂).

🧫 3. Đặc điểm khuẩn lạc Campylobacter

LoàiHình dạng khuẩn lạc trên mCCDA
Campylobacter jejuniKhuẩn lạc tròn, lồi nhẹ, bóng ướt, xám ánh bạc hoặc hơi trong.
Campylobacter coliTương tự nhưng thường to và khô hơn.

🧬 4. Bước tiếp theo (theo ISO 10272-1:2017)

  1. Quan sát khuẩn lạc nghi ngờ.
  2. Xác nhận vi hiển vi: Hình que cong, Gram âm, di động.
  3. Thử nghiệm sinh hóa:
    • Catalase dương tính
    • Oxidase dương tính
    • Hippurate test (+) → C. jejuni, (–) → C. coli
  4. Có thể xác nhận bằng PCR hoặc MALDI-TOF.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *