Các phương pháp đánh giá mức độ sạch của môi trường trong cơ sở y tế
Vai trò của môi trường trong công tác phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn ngày càng được ghi nhận rộng rãi. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại khoảng cách giữa những gì được khuyến nghị là thực hành tốt nhất trong y văn và những gì đang diễn ra tại các cơ sở y tế. Một phần nguyên nhân là do thiếu các tiêu chuẩn khoa học được thừa nhận chung, dẫn đến khó khăn trong việc chứng minh vai trò không thể phủ nhận của môi trường y tế đối với nhiễm khuẩn liên quan đến chăm sóc y tế (HAIs).
Việc đánh giá vệ sinh môi trường theo một định dạng chuẩn hóa là cần thiết nhằm xây dựng khung quản lý hiệu quả, đồng thời cung cấp phương pháp để đánh giá các can thiệp. Đánh giá chuẩn hóa sẽ mang lại dữ liệu đáng tin cậy để hỗ trợ các hoạt động cải tiến chất lượng, đồng thời đảm bảo nhân viên y tế có thông tin phù hợp và hữu ích để điều chỉnh và cải thiện thực hành.
Phương pháp
Bài tổng quan tài liệu tích hợp này mô tả các cách tiếp cận trong đánh giá vệ sinh môi trường. Việc tìm kiếm tài liệu đã được tiến hành trên các nguồn y văn đã công bố, kết hợp với việc rà soát có mục tiêu các tài liệu xám.
Kết quả
Bốn phương pháp đánh giá vệ sinh môi trường được xác định bao gồm:
- Quan sát trực quan
- Đánh dấu huỳnh quang (fluorescent gel marker)
- Đo Adenosine Triphosphate (ATP)
- Nuôi cấy vi sinh
Phương pháp | Mức độ chính xác | Chi phí | Thời gian có kết quả | Tính ứng dụng | Ưu điểm | Hạn chế |
Quan sát trực quan | Thấp (chỉ đánh giá bằng mắt thường, không phản ánh tải lượng vi sinh) | Rất thấp | Ngay lập tức | Dễ áp dụng, không cần thiết bị | Nhanh, đơn giản, chi phí thấp | Chủ quan, phụ thuộc người quan sát, độ tin cậy thấp |
Đánh dấu huỳnh quang (fluorescent gel/marker) | Trung bình (đánh giá hiệu quả làm sạch cơ học) | Thấp – trung bình | Ngay lập tức (dưới ánh sáng UV) | Rộng rãi trong đào tạo, giám sát, cải tiến quy trình | Trực quan, sinh động, dễ hiểu, phản hồi tức thì | Không phản ánh nguy cơ nhiễm khuẩn thực tế, chỉ mô phỏng |
Đo ATP (Adenosine Triphosphate) | Trung bình – cao (chỉ số gián tiếp về tải lượng hữu cơ/vi sinh) | Trung bình – cao (máy đo và que thử) | Vài phút | Phù hợp kiểm tra nhanh tại bệnh viện, công nghiệp thực phẩm | Nhanh, có số liệu định lượng, khách quan hơn huỳnh quang | Kết quả không đặc hiệu cho vi sinh gây bệnh, chi phí tương đối cao |
Nuôi cấy vi sinh | Rất cao (tiêu chuẩn vàng để xác định vi sinh vật) | Cao | Vài ngày (24–72 giờ) | Chủ yếu cho nghiên cứu, kiểm định, điều tra dịch | Độ chính xác cao, xác định được vi sinh vật cụ thể | Tốn thời gian, chi phí cao, không phù hợp đánh giá thường quy |