Hướng dẫn sử dụng môi trường vi sinh Plate count agar

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Tên sản phẩm: Plate Count Agar (PCA) – Môi trường đếm khuẩn lạc tổng số
Dạng: Môi trường nuôi cấy khử nước (Dehydrated Culture Media)

1. Mục đích sử dụng

Plate Count Agar (PCA) được sử dụng trong vi sinh thực phẩm, sữa, nước và nước thải để thực hiện phép đếm tổng số vi sinh vật hiếu khí sống sót (Total Viable Count).

2. Thành phần (g/L)

Thành phầnHàm lượng (g/L)
Tryptone5.0
Yeast extract2.5
Glucose1.0
Agar15.0

Thành phần có thể được điều chỉnh hoặc bổ sung để đáp ứng các yêu cầu hiệu năng cụ thể.

3. Tóm tắt và giải thích

Plate Count Agar là môi trường không chọn lọc, được công thức hóa theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Y tế Công cộng Hoa Kỳ (APHA), do Buchbinder và cộng sự (1951) phát triển.
Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn ISO 11133ISO 4833, có độ bền gel cao, thích hợp cho phương pháp đổ đĩa (pour plate) cũng như phương pháp cấy bề mặt (surface inoculation).
Môi trường này được dùng để đếm tổng số vi sinh vật trong thực phẩm, sữa, nước và nước thải.

4. Nguyên lý

  • Tryptoneyeast extract cung cấp nguồn carbon, nitơ và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác.
  • Glucose là nguồn carbon có thể lên men, hỗ trợ sự phát triển của nhiều loại vi sinh vật.

5. Hướng dẫn pha chế

  1. Cân 23,5 g bột môi trường và hòa tan trong 1 lít nước cất hoặc nước tinh khiết.
  2. Đun sôi trong 1 phút, khuấy thường xuyên cho đến khi tan hoàn toàn.
  3. Tiệt trùng ở 121°C trong 15 phút.
  4. Làm nguội trong bể nước đến 45–47°C.
    • Phương pháp đổ đĩa (pour plate): dùng ngay khi môi trường còn ấm.
    • Phương pháp cấy bề mặt (surface): chia môi trường vào đĩa Petri vô trùng, để đông lại và sử dụng.

6. Đặc tính vật lý

Đặc điểmMôi trường khử nướcMôi trường đã pha
Màu sắc – trạng tháiBột mịn, màu be nhạtGel rắn, màu vàng nhạt
pH7.0 ± 0.2

7. Mẫu thử phù hợp

Môi trường Plate Count Agar thích hợp để kiểm nghiệm:

  • Thực phẩm, sữa, thức ăn chăn nuôi và mẫu môi trường.
  • Mẫu nước từ nhiều nguồn khác nhau.

Thiết bị và dụng cụ lấy mẫu phải được sử dụng theo hướng dẫn của nhà cung cấp hoặc tiêu chuẩn quốc tế/local phù hợp.

8. Quy trình thử nghiệm và diễn giải kết quả

  • ISO 4833-1:2013: Đếm khuẩn lạc ở 30°C – phương pháp đổ đĩa.
  • ISO 4833-2:2013: Đếm khuẩn lạc ở 30°C – phương pháp cấy bề mặt.
  • ISO 17410:2019: Đếm vi sinh vật ưa lạnh (psychrotrophic).
  • Có thể tham khảo thêm các tiêu chuẩn quốc tế hoặc hướng dẫn địa phương khác.

09. Kiểm soát chất lượng (Quality Control)

Chủng vi sinhNhiệt độ/Thời gian ủKết quả điển hình
Staphylococcus aureus (NCTC 12981)30 ± 1°C, 72 ± 3 giờKhuẩn lạc trắng
Escherichia coli (NCTC 12241)30 ± 1°C, 72 ± 3 giờKhuẩn lạc màu kem
Bacillus subtilis (NCTC 10400)30 ± 1°C, 72 ± 3 giờKhuẩn lạc màu kem

Người sử dụng cần thực hiện kiểm tra QC theo hướng dẫn nội bộ và tiêu chuẩn ISO 11133 hoặc quy định quốc gia.

10. Hiệu năng

Các mẫu môi trường PCA được chuẩn bị và kiểm tra phục hồi so với môi trường đối chứng, với yêu cầu tỷ lệ phục hồi đạt 70–120%.
Kết quả cho thấy các chủng S. aureus, E. coliB. subtilis đều có hình thái và mức phục hồi đạt yêu cầu.
Kết luận: Plate Count Agar đạt tiêu chí hiệu năng khi sử dụng đúng hướng dẫn.

11. Giới hạn của môi trường

  • Để định danh chính xác, có thể cần thực hiện thêm các xét nghiệm vi sinh, sinh hóa, huyết thanh học, phân tử hoặc phổ khối.
  • Một số chủng vi sinh vật có thể phát triển yếu do sự khác biệt tự nhiên.

12. Cảnh báo và an toàn

  • Sản phẩm không được phân loại nguy hại theo quy định CLP.
  • Sử dụng trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) theo đánh giá an toàn phòng thí nghiệm (COSHH).
  • Mọi vật liệu tiếp xúc với mẫu cần được xử lý theo quy tắc Thực hành phòng thí nghiệm tốt (GLP) và coi như chất có khả năng gây nhiễm sinh học.
  • Tham khảo Phiếu an toàn hóa chất (MSDS) tương ứng.

13. Bảo quản và hạn sử dụng

  • Bảo quản trong bao bì gốc, đậy kín, nơi khô ráo, nhiệt độ 10–30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Không sử dụng nếu:
    • Bột bị vón cục, đổi màu, cứng hoặc mất tính chảy.
    • Bao bì hư hỏng hoặc đã hết hạn.
  • Môi trường không cần dùng hết một lần; đóng nắp kỹ sau khi lấy mẫu.
  • Xử lý chất thải theo quy định của địa phương.

14. Tài liệu tham khảo

  1. Wehr & Frank (2004) Standard Methods for the Examination of Dairy Products, 17th ed., APHA.
  2. Bridgewater (2012) Standard Methods for the Examination of Water, 22nd ed., APHA.
  3. Buchbinder et al. (1951) Public Health Reports, 66, 327–340.
  4. ISO 11133:2014 Preparation, production, storage and performance testing of culture media.
  5. ISO 4833-1:2013 Colony count at 30°C – pour plate technique.
  6. ISO 4833-2:2013 Colony count at 30°C – surface plating technique.
  7. ISO 17410:2019 Enumeration of psychrotrophic microorganisms.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *