ISO 17995:2019 “Water quality — Detection and enumeration of thermotolerant Campylobacter spp.”
1. Thông tin chung
- Tên tiêu chuẩn: Water quality — Detection and enumeration of thermotolerant Campylobacter spp
- Số hiệu: ISO 17995:2019 (2nd edition, November 2019
- Phạm vi áp dụng: Phương pháp phát hiện, định lượng bán định (semi-quantitative) và định lượng đầy đủ (MPN – most probable number) các loài vi khuẩn nhiệt đới thuộc chi Campylobacter trong các loại nước khác nhau.
- Chi vi khuẩn mục tiêu: “thermotolerant Campylobacter spp.” — tức là các loài Campylobacter chịu nhiệt (ví dụ như C. jejuni, C. coli, v.v) — thường là tác nhân gây bệnh từ động vật sang người.
2. Phạm vi và ứng dụng
Tiêu chuẩn ISO 17995:2019 áp dụng cho hầu hết các loại mẫu nước, bao gồm:
- Nước uống, nước ngầm, nước giếng.
- Nước mặt ngọt, nước lợ, nước biển
- Hồ bơi, spa, hồ thủy liệu (hydrotherapy pools), nước giải trí (recreational waters).
- Nước nông nghiệp, nước chảy tràn (run-off), nước thải đã xử lý hoặc chưa xử lý, và cả cặn bùn hoặc trầm tích.
Về phương pháp:
- Với nước sạch độ đục thấp: có thể sử dụng màng lọc (membrane filtration) để phân tích theo phương thức qualitative, semi-quantitative hoặc MPN quantitative.
- Với mẫu có độ đục cao, chứa nhiều cặn hoặc nước thải: sử dụng phương pháp định lượng MPN hoặc cấy trực tiếp sau khi xử lý sơ bộ, chứ không chỉ lọc màng.
3. Tổng quan về phương pháp
Phương pháp trong ISO 17995:2019 bao gồm các bước chính như sau:
- Tách hoặc thu mẫu: lấy mẫu nước ở thể tích phù hợp theo yêu cầu (khác nhau tùy loại nước).
- Tiếp cận mẫu: nếu nước sạch, dùng màng lọc; nếu mẫu nhiều cặn/thải, dùng inoculation trực tiếp hoặc xử lý sơ bộ.
- Tăng sinh (enrichment): Chuyển màng hoặc phần mẫu vào môi trường tăng sinh chọn lọc cho Campylobacter.
- Cấy lên môi trường chọn lựa: Ví dụ môi trường agar chọn lọc như mCCDA (modified charcoal cefoperazone deoxycholate agar) để phân lập khuẩn lạc nghi ngờ.
- Xác nhận khuẩn lạc nghi ngờ: Qua đặc điểm hình thái, phản ứng miễn dịch hoặc sinh hóa để xác định loài Campylobacter.
- Định lượng: Phương pháp MPN được dùng để ước tính số lượng vi khuẩn trong mẫu (ví dụ số MPN/100 mL hoặc/khối lượng mẫu).
4. Những điểm lưu ý quan trọng
- Việc chuẩn bị mẫu rất quan trọng — cần xác định thể tích mẫu, xử lý sơ bộ (lọc, khử trùng, loại cặn) phù hợp để không làm mất vi khuẩn hoặc làm nhiễm khuẩn chéo.
- Do Campylobacter là vi khuẩn nhạy cảm, đòi hỏi điều kiện vi hiếu khí, nhiệt độ ~42 °C, môi trường giàu bổ sung để tăng sinh tốt. Ví dụ các nghiên cứu sử dụng ISO 17995 như phương pháp tham chiếu.
- Mẫu nước có độ đục cao hoặc chứa nhiều hữu cơ/cặn (như nước thải, trầm tích) rủi ro cao gây ảnh hưởng đến hiệu suất lọc hoặc cấy — tiêu chuẩn có chỉ rõ phương pháp thay thế cho nước khó lọc.
- Loài Campylobacter mục tiêu thường không phát triển mạnh ngoài vật chủ và có thể tồn tại ở mức rất thấp trong nước — nên phương pháp phải đủ nhạy và có bước tăng sinh hiệu quả.
- Kết quả có thể báo cáo theo dạng: Có/không phát hiện (qualitative), hoặc số MPN/Đơn vị thể tích (quantitative) — tùy mục đích kiểm nghiệm.
