SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH DẤU HUỲNH QUANG TRONG KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN

SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH DẤU HUỲNH QUANG TRONG KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN

Tóm tắt

Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện là một trong những yếu tố trọng yếu nhằm đảm bảo an toàn người bệnh và chất lượng điều trị. Bề mặt môi trường, đặc biệt là các vị trí tiếp xúc thường xuyên, đóng vai trò quan trọng trong lan truyền vi sinh vật gây bệnh. Phương pháp đánh dấu huỳnh quang được phát triển như một công cụ khách quan, nhanh chóng và trực quan để đánh giá hiệu quả làm sạch – khử khuẩn bề mặt trong bệnh viện. Nghiên cứu này trình bày nguyên lý, quy trình áp dụng và hiệu quả thực tế của phương pháp đánh dấu huỳnh quang trong giám sát và cải tiến thực hành vệ sinh môi trường.

1. Giới thiệu

Nhiễm khuẩn bệnh viện (HAI – Healthcare-Associated Infections) vẫn là thách thức lớn đối với hệ thống y tế toàn cầu. Bên cạnh yếu tố con người và quy trình, vệ sinh môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ lây nhiễm chéo. Tuy nhiên, việc giám sát hiệu quả làm sạch thường chỉ dựa vào quan sát chủ quan, thiếu công cụ định lượng và minh chứng trực tiếp.

Phương pháp đánh dấu huỳnh quang (fluorescent marking method) được giới thiệu như một giải pháp khả thi để đánh giá mức độ làm sạch thực tế trên bề mặt, qua đó hỗ trợ cải thiện quy trình vệ sinh môi trường trong các cơ sở y tế.

2. Nguyên lý của phương pháp

Chất đánh dấu huỳnh quang (fluorescent marker) là gel, dầu hoặc bột phát sáng dưới ánh sáng cực tím (UV light). Khi được bôi một lớp mỏng lên các bề mặt tiếp xúc thường xuyên (tay nắm cửa, công tắc, bàn làm việc, giường bệnh, v.v.), chất này khô trong suốt và bám dính nhẹ, không gây ảnh hưởng đến môi trường.

Sau khi thực hiện công tác làm sạch – khử khuẩn, người kiểm tra chiếu đèn UV để quan sát:

  • Vùng sáng còn tồn tại → chưa được làm sạch triệt để.
  • Vùng sáng biến mất → đã được làm sạch đúng cách.

Tỷ lệ các vị trí được làm sạch đúng phản ánh mức độ tuân thủ và hiệu quả thực hành vệ sinh môi trường.

3. Quy trình áp dụng

  1. Lựa chọn vị trí đánh dấu: các bề mặt tiếp xúc thường xuyên trong buồng bệnh, phòng thủ thuật, khu hành lang, hoặc phòng cách ly.
  2. Bôi chất đánh dấu huỳnh quang: sử dụng dụng cụ định lượng đồng nhất để đảm bảo độ lặp lại.
  3. Tiến hành làm sạch – khử khuẩn: theo quy trình thông thường của đơn vị.
  4. Kiểm tra bằng đèn UV: sau khi làm sạch, tiến hành quan sát, ghi nhận kết quả.
  5. Phân tích và phản hồi: tổng hợp tỷ lệ làm sạch đúng, đánh giá khu vực và cá nhân, đưa ra hướng cải thiện.

4. Ứng dụng và hiệu quả

Nhiều nghiên cứu quốc tế (ví dụ: Carling et al., 2008; Goodman et al., 2009) cho thấy việc áp dụng phương pháp đánh dấu huỳnh quang giúp:

  • Tăng hiệu quả làm sạch bề mặt từ 40–50% lên 70–85% sau các chương trình cải tiến.
  • Cải thiện ý thức nhân viên vệ sinh và điều dưỡng.
  • Giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện liên quan đến môi trường, như MRSA, VRE.

Tại Việt Nam, phương pháp này đang được một số bệnh viện tiên phong áp dụng như công cụ giám sát nâng cao trong chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn.

5. Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm:

  • Đánh giá khách quan, trực quan, nhanh chóng.
  • Không cần thiết bị phức tạp, chi phí thấp.
  • Giúp nâng cao ý thức và cải thiện quy trình vệ sinh.

Hạn chế:

  • Chỉ đánh giá hiệu quả làm sạch cơ học, không phản ánh tình trạng vi sinh.
  • Cần phối hợp với phân tích vi sinh môi trường để có đánh giá toàn diện.

6. Kết luận

Phương pháp đánh dấu huỳnh quang là một công cụ giám sát hữu hiệu, dễ áp dụng trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện. Khi được sử dụng kết hợp với các chỉ số vi sinh, nó giúp đánh giá toàn diện và nâng cao chất lượng vệ sinh môi trường, góp phần giảm nguy cơ nhiễm khuẩn liên quan đến chăm sóc y tế.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *